🌟 신맛

☆☆   Danh từ  

1. 식초나 레몬을 먹었을 때 느껴지는 맛.

1. VỊ CHUA: Vị cảm nhận được khi ăn chanh hoặc dấm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 매실의 신맛.
    The sour taste of plum.
  • Google translate 신맛이 강하다.
    Strong sour.
  • Google translate 신맛이 나다.
    Sour.
  • Google translate 신맛이 느껴지다.
    It tastes sour.
  • Google translate 신맛을 내다.
    To give off a sour taste.
  • Google translate 나는 강렬한 신맛에 절로 눈이 감겼다.
    I closed my eyes with a strong sour taste.
  • Google translate 지수는 신맛이 나는 레몬 음료를 즐겨 마신다.
    Jisoo likes to drink sour lemon drinks.
  • Google translate 나물무침에 식초를 너무 많이 넣었는지 신맛이 강하게 난다.
    Too much vinegar in the seasoned vegetables, it tastes sour.
  • Google translate 요즘 자꾸 신맛이 당기네.
    It's been sour lately.
    Google translate 그럼 귤이나 자몽을 좀 사 갈까?
    Then shall we buy some tangerines or grapefruit?

신맛: sourness,さんみ【酸味】,acidité, aigreur, goût acide,agror, sabor agrio, sabor ácido,حمضية,исгэлэн амт,vị chua,รสเปรี้ยว, รสชาติเปรี้ยว,rasa asam, asam,кислый вкус,酸味,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신맛 (신맏) 신맛이 (신마시) 신맛도 (신맏또) 신맛만 (신만만)
📚 thể loại: Vị   Giải thích món ăn  

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119)