🌟 신맛

☆☆   Danh từ  

1. 식초나 레몬을 먹었을 때 느껴지는 맛.

1. VỊ CHUA: Vị cảm nhận được khi ăn chanh hoặc dấm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 매실의 신맛.
    The sour taste of plum.
  • 신맛이 강하다.
    Strong sour.
  • 신맛이 나다.
    Sour.
  • 신맛이 느껴지다.
    It tastes sour.
  • 신맛을 내다.
    To give off a sour taste.
  • 나는 강렬한 신맛에 절로 눈이 감겼다.
    I closed my eyes with a strong sour taste.
  • 지수는 신맛이 나는 레몬 음료를 즐겨 마신다.
    Jisoo likes to drink sour lemon drinks.
  • 나물무침에 식초를 너무 많이 넣었는지 신맛이 강하게 난다.
    Too much vinegar in the seasoned vegetables, it tastes sour.
  • 요즘 자꾸 신맛이 당기네.
    It's been sour lately.
    그럼 귤이나 자몽을 좀 사 갈까?
    Then shall we buy some tangerines or grapefruit?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신맛 (신맏) 신맛이 (신마시) 신맛도 (신맏또) 신맛만 (신만만)
📚 thể loại: Vị   Giải thích món ăn  

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4)