🌟 신비롭다 (神祕 롭다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 신비롭다 (
신비롭따
) • 신비로운 (신비로운
) • 신비로워 (신비로워
) • 신비로우니 (신비로우니
) • 신비롭습니다 (신비롭씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 신비로이: 사람의 힘이나 지혜가 미치지 못할 정도로 신기하고 묘한 느낌으로.
🗣️ 신비롭다 (神祕 롭다) @ Ví dụ cụ thể
- 신비롭다. [-롭다]
🌷 ㅅㅂㄹㄷ: Initial sound 신비롭다
-
ㅅㅂㄹㄷ (
신비롭다
)
: 보통의 생각으로는 이해할 수 없을 정도로 놀랍고 신기한 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 THẦN BÍ: Có cảm giác ngạc nhiên và thần kì đến mức không thể hiểu được bằng suy nghĩ thông thường. -
ㅅㅂㄹㄷ (
섣부르다
)
: 행동이나 일이 어설프고 서투르다.
Tính từ
🌏 THIẾU CHÍN CHẮN, CHƯA CHÍN MUỒI, LÓNG NGÓNG, CHƯA THẠO: Hành động hay công việc vụng về và lóng ngóng.
• Xem phim (105) • Sinh hoạt công sở (197) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Lịch sử (92) • Vấn đề xã hội (67) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Chính trị (149) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sở thích (103) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả vị trí (70) • Thể thao (88) • Ngôn luận (36) • Mua sắm (99) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (78) • Sức khỏe (155) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10)