🌟 신비롭다 (神祕 롭다)

  Tính từ  

1. 보통의 생각으로는 이해할 수 없을 정도로 놀랍고 신기한 느낌이 있다.

1. THẦN BÍ: Có cảm giác ngạc nhiên và thần kì đến mức không thể hiểu được bằng suy nghĩ thông thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신비로운 그림.
    Mysterious painting.
  • Google translate 신비로운 기운.
    Mysterious energy.
  • Google translate 신비로운 느낌.
    Mysterious feeling.
  • Google translate 신비로운 분위기.
    Mysterious atmosphere.
  • Google translate 신비로운 생각.
    Mysterious thoughts.
  • Google translate 신비로운 여인.
    A mysterious woman.
  • Google translate 신비로운 음악.
    Mysterious music.
  • Google translate 신비로운 이야기.
    A mysterious story.
  • Google translate 신비롭게 느껴지다.
    Feel mysterious.
  • Google translate 신비롭게 여기다.
    Mysterious.
  • Google translate 신비롭고 의아하다.
    Mysterious and mysterious.
  • Google translate 경이롭고 신비롭다.
    Wonderful and mysterious.
  • Google translate 오묘하고 신비롭다.
    Odd and mysterious.
  • Google translate 신비로운 멜로디의 음악을 들으며 나는 꿈속을 걷는 듯 하였다.
    Listening to the music of a mysterious melody, i felt like i was walking in a dream.
  • Google translate 은은하게 퍼진 물안개가 환상적이고 신비로운 분위기를 자아냈다.
    The subtle spread of the mist created a fantastic and mysterious atmosphere.
  • Google translate 어떻게 이런 곳에서 우리가 다시 만나게 됐을까?
    How did we get to meet again in a place like this?
    Google translate 그러게, 정말 생각할수록 신비로운 일이야.
    Yeah, the more i think about it, the more mysterious it is.

신비롭다: mysterious,しんぴだ【神秘だ】。しんぴてきだ【神秘的だ】,mystérieux,misterioso, enigmático,سرّي وغامض,ер бусын, ид шидийн, нууцлаг,thần bí,น่าประหลาดใจ, น่าอัศจรรย์ใจ,misterius, mistis, mistik,мистический,神秘,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신비롭다 (신비롭따) 신비로운 (신비로운) 신비로워 (신비로워) 신비로우니 (신비로우니) 신비롭습니다 (신비롭씀니다)
📚 Từ phái sinh: 신비로이: 사람의 힘이나 지혜가 미치지 못할 정도로 신기하고 묘한 느낌으로.

🗣️ 신비롭다 (神祕 롭다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10)