🌟 실종되다 (失踪 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 실종되다 (
실쫑되다
) • 실종되다 (실쫑뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 실종(失踪): 사람이나 동물이 자취 없이 사라져서 어디에 있는지, 죽었는지 살았는지를 알…
🗣️ 실종되다 (失踪 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 통신원이 실종되다. [통신원 (通信員)]
- 침몰로 실종되다. [침몰 (沈沒)]
• Diễn tả vị trí (70) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (119) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tâm lí (191) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (76) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình (57) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tôn giáo (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chào hỏi (17) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói ngày tháng (59)