🌟 실종되다 (失踪 되다)

Động từ  

1. 사람이나 동물이 자취 없이 사라져서 어디에 있는지, 죽었는지 살았는지를 알 수 없게 되다.

1. BỊ MẤT TÍCH: Con người hay động vật biến mất một cách không có dấu vết nên không thể biết được là đang ở đâu, đã chết hay còn sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 실종된 사람.
    Missing person.
  • Google translate 강아지가 실종되다.
    A puppy goes missing.
  • Google translate 아이가 실종되다.
    A child goes missing.
  • Google translate 김 씨 부부는 실종된 아들을 몇 년 동안 애타게 찾고 있다.
    Mr. and mrs. kim have been anxiously searching for their missing son for years.
  • Google translate 배가 침몰하여 선원들은 모두 실종되었고 선장 혼자서만 살아 돌아왔다.
    The ship sank, leaving all the crew missing and the captain alone came back alive.
  • Google translate 최근 한 지역에서 여러 명의 아이들이 실종되는 사건이 발생하여 경찰이 수사에 나섰다.
    Police have launched an investigation into the recent disappearance of several children in one area.
  • Google translate 유민이가 실종된 지 벌써 오 년이 넘었어.
    It's already been five years since yoomin went missing.
    Google translate 유민이는 도대체 어디에 있는 걸까? 살아는 있을까?
    Where the hell is yoomin? is he alive?

실종되다: disappear; be missing,しっそうする【失踪する】。しっせきする【失跡する】,disparaître, être porté disparu,desaparecer, desconocer su paradero,يختفي,сураггүй алга болох,bị mất tích,หายไป, สูญหาย, สาบสูญ,hilang, lenyap,пропасть без вести,失踪,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실종되다 (실쫑되다) 실종되다 (실쫑뒈다)
📚 Từ phái sinh: 실종(失踪): 사람이나 동물이 자취 없이 사라져서 어디에 있는지, 죽었는지 살았는지를 알…

🗣️ 실종되다 (失踪 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59)