🌟 심리학 (心理學)

Danh từ  

1. 인간이나 동물의 의식과 행동을 연구하는 학문.

1. TÂM LÝ HỌC: Ngành học nghiên cứu hành động và ý thức của con người hay động vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 교육 심리학.
    Educational psychology.
  • Google translate 발달 심리학.
    Developmental psychology.
  • Google translate 상담 심리학.
    Counseling psychology.
  • Google translate 이상 심리학.
    Abnormal psychology.
  • Google translate 심리학 교수.
    Professor of psychology.
  • Google translate 심리학 도서.
    Psychological books.
  • Google translate 심리학 분야.
    The field of psychology.
  • Google translate 심리학 수업.
    Psychology class.
  • Google translate 심리학 연구.
    Psychological studies.
  • Google translate 심리학을 공부하다.
    Study psychology.
  • Google translate 심리학을 활용하다.
    Use psychology.
  • Google translate 김 교수는 인간의 불안 심리를 연구한 심리학 논문을 발표하였다.
    Kim published a paper on psychology that studied human anxiety.
  • Google translate 수사관들은 범인의 감정과 생각을 알아내기 위해 수사에 심리학 연구들을 이용하였다.
    Investigators used psychological studies in their investigations to find out the criminal's feelings and thoughts.
  • Google translate 심리학을 전공하면서 특히 어떤 것을 공부하고 싶니?
    What do you particularly want to study while majoring in psychology?
    Google translate 저는 아이들의 생각과 행동 발달을 주로 연구하고 싶어요.
    I'd like to focus on the development of children's thoughts and behaviors.
Từ đồng nghĩa 심리(心理): 마음의 움직임이나 의식의 상태., 사람과 동물의 마음의 상태나 행동을 연구…

심리학: psychology,しんりがく【心理学】,psychologie,sicología, psicología,علم النفس,сэтгэл судлал,tâm lý học,จิตวิทยา,psikologi,психология,心理学,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 심리학 (심니학) 심리학이 (심니하기) 심리학도 (심니학또) 심리학만 (심니항만)


🗣️ 심리학 (心理學) @ Giải nghĩa

🗣️ 심리학 (心理學) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4)