🌟 싸잡다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 싸잡다 (
싸잡따
)
📚 Từ phái sinh: • 싸잡히다: 어떤 범위 안에 한꺼번에 포함되다., 손으로 한꺼번에 움켜잡히다.📚 Annotation: 주로 '싸잡아(서)'로 쓴다.
🌷 ㅆㅈㄷ: Initial sound 싸잡다
-
ㅆㅈㄷ (
쌈짓돈
)
: 적은 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN ÍT ỎI, BẠC CẮC: Tiền ít. -
ㅆㅈㄷ (
싸잡다
)
: 어떤 범위 안에 한꺼번에 포함시키다.
Động từ
🌏 TÓM VÀO, BAO HÀM: Bao gồm đồng loạt vào trong phạm vi nào đó.
• Đời sống học đường (208) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thông tin địa lí (138) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi món (132) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xin lỗi (7) • Cảm ơn (8) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (78) • Khí hậu (53) • Cách nói ngày tháng (59) • Xem phim (105) • Giáo dục (151) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • So sánh văn hóa (78) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chính trị (149) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)