🌟 싸잡다

Động từ  

1. 어떤 범위 안에 한꺼번에 포함시키다.

1. TÓM VÀO, BAO HÀM: Bao gồm đồng loạt vào trong phạm vi nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 싸잡아 공격하다.
    Assault at random.
  • Google translate 싸잡아 비난하다.
    Criticize roughly.
  • Google translate 싸잡아서 욕하다.
    Curse roughly.
  • Google translate 같이 싸잡다.
    Come together.
  • Google translate 함께 싸잡다.
    To pack together.
  • Google translate 야당은 의원 한 사람의 잘못을 빌미로 여당을 싸잡아 공격했다.
    The opposition party lashed out at the ruling party under the pretext of one lawmaker's fault.
  • Google translate 어르신들이 젊은이들을 싸잡아 욕하시는 걸 보면 억울하다는 생각이 들 때도 많다.
    It is often unfair to see senior citizens cursing at young people.
  • Google translate 난 원래부터 김 대리가 믿을 만한 사람이 아니라고 생각했어.
    I originally thought assistant manager kim was not a reliable person.
    Google translate 하지만 한 번 잘못한 일로 그 사람의 모든 행동을 싸잡아 비난해서는 안 돼.
    But you shouldn't take a swipe at all his actions for one misstep.

싸잡다: put together; cover up; round up,ひっくるめる【引っくるめる】。ほうかつする【包括する】,mettre dans le même sac, généraliser,poner todo en la misma bolsa,يشمل,хоморголох,tóm vào, bao hàm,จับรวม, เหมารวม,menyamaratakan,включить; объединить,一股脑,夹带,

2. 손으로 한꺼번에 움켜잡다.

2. BỊT, BƯNG, ÔM: Chụm vào một lượt bằng tay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 귀를 싸잡다.
    Catch your ears.
  • Google translate 배를 싸잡다.
    To pack a ship.
  • Google translate 봉투를 싸잡다.
    To pack envelopes.
  • Google translate 얼굴을 싸잡다.
    Catch the face.
  • Google translate 코를 싸잡다.
    Hold one's nose.
  • Google translate 김 씨는 가방에서 돈다발을 싸잡아 꺼내 아주머니의 얼굴에 들이밀었다.
    Kim took a bundle of money out of his bag and thrust it into his aunt's face.
  • Google translate 지수는 방에서 이상한 냄새가 난다며 코를 싸잡고 얼굴을 잔뜩 찌푸렸다.
    Jisoo snorted and frowned heavily, saying the room smelled strange.
  • Google translate 승규가 방금 들어온 것 같은데 어디 갔어?
    I think seung-gyu just came in. where is he?
    Google translate 체한 것 같다면서 배를 싸잡고 화장실로 달려갔어.
    She said she had an upset stomach and ran to the bathroom.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 싸잡다 (싸잡따)
📚 Từ phái sinh: 싸잡히다: 어떤 범위 안에 한꺼번에 포함되다., 손으로 한꺼번에 움켜잡히다.

📚 Annotation: 주로 '싸잡아(서)'로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Giáo dục (151) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47)