🌟 실효성 (實效性)

Danh từ  

1. 실제로 효과를 나타내는 성질.

1. TÍNH HIỆU QUẢ: Tính chất thể hiện hiệu quả trên thực tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정책의 실효성.
    The effectiveness of the policy.
  • Google translate 제도의 실효성.
    The effectiveness of the system.
  • Google translate 실효성이 없다.
    Not effective.
  • Google translate 실효성이 있다.
    Effective.
  • Google translate 실효성을 가지다.
    Have efficacy.
  • Google translate 실효성을 강조하다.
    Highlight effectiveness.
  • Google translate 실효성에 의문이 제기되다.
    Questions are raised about its effectiveness.
  • Google translate 청소년의 인터넷 사용 시간을 제한하는 제도가 실효성이 있는지 의문이 제기되고 있다.
    Questions are being raised about the effectiveness of the system to limit teenagers' time spent on the internet.
  • Google translate 회사는 사업 계획을 재검토해서 새로운 목표를 설정하고, 실효성 있는 방안을 만들어 내야 한다.
    The company must review its business plan to set new goals and come up with effective measures.

실효성: effectiveness,じっこうせい【実効性】,efficacité,eficacia,فعالية,бодит үр дүн бүхий шинж,tính hiệu quả,ประสิทธิผล, ความมีประสิทธิภาพ,efektivitas,эффективность,实效性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실효성 (실효썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159)