🌟 실효성 (實效性)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 실효성 (
실효썽
)
🌷 ㅅㅎㅅ: Initial sound 실효성
-
ㅅㅎㅅ (
수험생
)
: 시험을 치르는 학생.
☆
Danh từ
🌏 THÍ SINH: Người tham gia dự thi.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (255) • Xin lỗi (7) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi món (132) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thời tiết và mùa (101) • Lịch sử (92) • Tìm đường (20) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • So sánh văn hóa (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chính trị (149) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tâm lí (191) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Hẹn (4) • Sinh hoạt nhà ở (159)