🌟 실효성 (實效性)

Danh từ  

1. 실제로 효과를 나타내는 성질.

1. TÍNH HIỆU QUẢ: Tính chất thể hiện hiệu quả trên thực tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 정책의 실효성.
    The effectiveness of the policy.
  • 제도의 실효성.
    The effectiveness of the system.
  • 실효성이 없다.
    Not effective.
  • 실효성이 있다.
    Effective.
  • 실효성을 가지다.
    Have efficacy.
  • 실효성을 강조하다.
    Highlight effectiveness.
  • 실효성에 의문이 제기되다.
    Questions are raised about its effectiveness.
  • 청소년의 인터넷 사용 시간을 제한하는 제도가 실효성이 있는지 의문이 제기되고 있다.
    Questions are being raised about the effectiveness of the system to limit teenagers' time spent on the internet.
  • 회사는 사업 계획을 재검토해서 새로운 목표를 설정하고, 실효성 있는 방안을 만들어 내야 한다.
    The company must review its business plan to set new goals and come up with effective measures.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실효성 (실효썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Luật (42) Sở thích (103) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151)