🌟 쐬다

☆☆   Động từ  

1. 얼굴이나 몸에 바람이나 햇볕 등을 직접 받다.

1. HÓNG, HỨNG: Trực tiếp đón gió hay ánh nắng... vào mặt hay cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 맑은 공기를 쐬다.
    Get some fresh air.
  • Google translate 바람을 쐬다.
    Get some air.
  • Google translate 연기를 쐬다.
    Get some smoke.
  • Google translate 햇볕을 쐬다.
    Bask in the sun.
  • Google translate 햇빛을 쐬다.
    Bask in the sun.
  • Google translate 하루 종일 바깥에서 바람을 쐐서 그런지 기침이 난다.
    I'm coughing because i've been choking the wind outside all day.
  • Google translate 불 옆에서 얼굴에 계속 연기를 쐬었더니 그을음 때문에 얼굴이 까매졌다.
    I continued to smoke my face beside the fire and my face turned black from soot.
  • Google translate 요즘 좀 우울한데 기분 전환을 할 좋은 방법이 없을까?
    I've been feeling a little down lately. is there any good way to refresh myself?
    Google translate 주말에 야외 나가서 바람 좀 쐬고 오는 건 어때?
    Why don't you go out and get some fresh air over the weekend?
본말 쏘이다: 얼굴이나 몸에 바람이나 햇빛 등을 직접 받다.

쐬다: expose oneself; air oneself,あたる【当たる】,être exposé, s'exposer,tomar, exponerse a,يعرّض شيئًا ، يستقبل,амьсгалах, шарах,hóng, hứng,ตาก, ปะทะ, โดน,terpapar,проветриваться; загорать,晒,吹,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쐬다 (쐬ː다) 쐬다 (쒜ː다) 쐬어 (쐬어쒜여) (쐐ː) 쐬니 (쐬ː니쒜ː니)

🗣️ 쐬다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Chính trị (149)