🌟 안배하다 (按排/按配 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 안배하다 (
안ː배하다
)
📚 Từ phái sinh: • 안배(按排/按配): 알맞게 잘 나누어 두거나 처리함.
🌷 ㅇㅂㅎㄷ: Initial sound 안배하다
-
ㅇㅂㅎㄷ (
오붓하다
)
: 아늑하고 정답다.
☆
Tính từ
🌏 ẤM CÚNG, ĐẦM ẤM: Ấm áp và tình cảm.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Việc nhà (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Du lịch (98) • Xin lỗi (7) • Gọi món (132) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn ngữ (160) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (52) • Xem phim (105) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Triết học, luân lí (86) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thời gian (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cảm ơn (8)