🌟 안배하다 (按排/按配 하다)

Động từ  

1. 알맞게 잘 나누어 두거나 처리하다.

1. PHÂN BỔ, BỐ TRÍ: Phân chia rồi bố trí hoặc xử lí một cách phù hợp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 인원을 안배하다.
    Arrange personnel.
  • 작업을 안배하다.
    Arrange the work.
  • 고르게 안배하다.
    Evenly arranged.
  • 공평하게 안배하다.
    Equally arrange.
  • 적당히 안배하다.
    Properly arranged.
  • 적절히 안배하다.
    Properly arranged.
  • 마을 사람들은 공동으로 키운 곡식을 공평하게 안배했다.
    The villagers fairly arranged the common crops.
  • 직원들 사이에서 일을 적절히 안배하지 못했다는 비난이 거세게 일었다.
    Criticism mounted among the staff that they had not properly arranged the work.
  • 팀장님, 기한 내에 프로젝트를 끝내기 힘들어 보입니다.
    Sir, it seems difficult to finish the project on time.
    내가 인력을 추가로 구해서 작업을 안배해 볼게.
    I'll get some extra manpower and arrange the work.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 안배하다 (안ː배하다)
📚 Từ phái sinh: 안배(按排/按配): 알맞게 잘 나누어 두거나 처리함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59)