Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 안배하다 (안ː배하다) 📚 Từ phái sinh: • 안배(按排/按配): 알맞게 잘 나누어 두거나 처리함.
안ː배하다
Start 안 안 End
Start
End
Start 배 배 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Xin lỗi (7) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn luận (36) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi món (132) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xem phim (105) • Tìm đường (20) • Lịch sử (92) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sở thích (103) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả trang phục (110) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (52) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)