🌟 쑥국

Danh từ  

1. 쑥을 넣어 끓인 국.

1. SSUKGUK; CANH NGẢI CỨU: Canh nấu với ngải cứu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쑥국을 끓이다.
    Cook mugwort soup.
  • Google translate 쑥국을 만들다.
    Making mugwort.
  • Google translate 쑥국을 먹다.
    Eat mugwort soup.
  • Google translate 쑥국은 입맛을 돋우어 주는 음식으로 유명하다.
    Mugwort soup is famous for its appetizing food.
  • Google translate 봄철에 나오는 쑥으로는 주로 떡을 해 먹거나 쑥국을 끓여 먹는다.
    The mugwort that comes out in spring is usually eaten by making rice cakes or boiling mugwort soup.
  • Google translate 새로 돋아나는 어린 쑥을 캐서 쑥국을 끓였더니 국에서 향긋한 냄새가 났다.
    I picked up the newly sprouting young mugwort and boiled it, and the soup smelled fragrant.

쑥국: ssukguk,よもぎじる【蓬汁】,ssukguk, soupe d'armoise,ssukguk, sopa de ajenjo,سوك كوك,сүггүг, агьтай шөл,ssukguk; canh ngải cứu,ซุกกุก,sukuk,ссуккук; суп из полыни,艾汤,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쑥국 (쑥꾹) 쑥국이 (쑥꾸기) 쑥국도 (쑥꾹또) 쑥국만 (쑥꿍만)

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11)