🌟 쓰레기장 (쓰레기 場)

Danh từ  

1. 쓰레기를 내다 버리도록 정하여 놓은 곳.

1. BÃI RÁC: Nơi được quy định để bỏ rác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쓰레기장이 들어서다.
    Garbage dumps in.
  • Google translate 쓰레기장을 만들다.
    Build a dump.
  • Google translate 아파트 쓰레기장에서 심한 악취가 풍긴다.
    There's a bad stench in the apartment dump.
  • Google translate 청소 당번은 반의 쓰레기를 모아 학교 쓰레기장에 갖다 버려야 한다.
    The cleaning duty is to collect the class' garbage and throw it away in the school dump.
  • Google translate 주민들은 동네 입구에 쓰레기장이 들어서는 것을 격렬하게 반대했다.
    The residents vehemently opposed the entry of the garbage dump at the entrance of the neighborhood.

쓰레기장: dumping place; garbage dump,ごみすてば【ごみ捨て場】,décharge,vertedero,مكان التخلص من النفاية، مدفن المخلفات,хогийн цэг,bãi rác,ที่ทิ้งขยะ, ที่กำจัดขยะ,tempat (pembuangan) sampah,мусорная свалка,垃圾场,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쓰레기장 (쓰레기장)

🗣️ 쓰레기장 (쓰레기 場) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86)