🌟 쓰레기장 (쓰레기 場)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쓰레기장 (
쓰레기장
)
🗣️ 쓰레기장 (쓰레기 場) @ Ví dụ cụ thể
- 쓰레기장 주변은 악취가 나고 구접스러워 가까이 가기도 싫을 정도였다. [구접스럽다]
- 주민들의 갈등으로 쓰레기장 건설이 진척되지 못하고 있다. [진척되다 (進陟되다)]
- 그들은 쓰레기장 건립에 대해 격렬한 찬반 논쟁을 벌였다. [논쟁 (論爭)]
- 주민들은 쓰레기장 건립에 대한 의견 일치를 보지 못하고 회의를 끝마쳤다. [일치 (一致)]
- 주민들은 쓰레기장 이전으로 문제가 많이 생겼다며 관청에 항의했다. [이전 (移轉)]
- 쓰레기장 설치를 둘러싼 지역 간의 갈등이 심화되고 있다. [둘러싸다]
- 주민들은 쓰레기장 이전 문제를 시급한 현안으로 꼽았다. [현안 (懸案)]
🌷 ㅆㄹㄱㅈ: Initial sound 쓰레기장
-
ㅆㄹㄱㅈ (
쓰레기장
)
: 쓰레기를 내다 버리도록 정하여 놓은 곳.
Danh từ
🌏 BÃI RÁC: Nơi được quy định để bỏ rác.
• So sánh văn hóa (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tôn giáo (43) • Thông tin địa lí (138) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng bệnh viện (204) • Lịch sử (92) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Hẹn (4) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (119) • Tìm đường (20) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Du lịch (98) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giáo dục (151) • Triết học, luân lí (86)