🌟 구접스럽다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구접스럽다 (
구접쓰럽따
) • 구접스러운 (구접쓰러운
) • 구접스러워 (구접쓰러워
) • 구접스러우니 (구접쓰러우니
) • 구접스럽습니다 (구접쓰럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 구접스레: 몹시 지저분하고 더럽게., 행동이나 상태가 좋지 않고 더럽게.
🌷 ㄱㅈㅅㄹㄷ: Initial sound 구접스럽다
-
ㄱㅈㅅㄹㄷ (
갑작스럽다
)
: 어떤 일이 갑자기 일어나 뜻밖이다.
☆☆
Tính từ
🌏 BẤT NGỜ, ĐỘT NGỘT, BỖNG DƯNG: Một việc gì đó xảy ra đột ngột ngoài dự đoán. -
ㄱㅈㅅㄹㄷ (
걱정스럽다
)
: 좋지 않은 일이 있을까 봐 두렵고 불안하다.
☆☆
Tính từ
🌏 LO LẮNG: Bất an và lo sợ xảy ra điều không tốt. -
ㄱㅈㅅㄹㄷ (
구접스럽다
)
: 몹시 지저분하고 더럽다.
Tính từ
🌏 LÔI THÔI, LẾCH THẾCH: Bẩn thỉu và bề bộn. -
ㄱㅈㅅㄹㄷ (
고집스럽다
)
: 자기 생각이나 주장을 굽힐 줄 모르고 굳게 버티는 태도가 있다.
Tính từ
🌏 ƯƠNG BƯỚNG, NGOAN CỐ: Có thái độ rất ngang bướng không biết nhún nhường quan điểm hay suy nghĩ của mình. -
ㄱㅈㅅㄹㄷ (
급작스럽다
)
: 어떤 일이 발생한 것이 매우 급하고 빨라서 예상 밖이다.
Tính từ
🌏 ĐỘT NGỘT: Việc một điều gì đó xảy ra quá gấp rút và nhanh chóng ngoài dự đoán. -
ㄱㅈㅅㄹㄷ (
가증스럽다
)
: 다른 사람의 말이나 행동이 화가 날 정도로 몹시 밉다.
Tính từ
🌏 ĐÁNG GHÉT, ĐÁNG KHINH, ĐÊ TIỆN, HÈN HẠ: Lời nói hay hành động của người khác rất đáng ghét đến mức phát giận.
• Diễn tả trang phục (110) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (23) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thể thao (88) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chào hỏi (17) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi điện thoại (15) • Đời sống học đường (208) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Du lịch (98) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi món (132) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề môi trường (226)