🌟 애지중지 (愛之重之)
☆ Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 애지중지 (
애ː지중지
)
📚 Từ phái sinh: • 애지중지하다(愛之重之하다): 매우 사랑하고 소중히 여기다.
🗣️ 애지중지 (愛之重之) @ Ví dụ cụ thể
- 그는 자신의 차를 애마라고 부르며 애지중지 아끼느라 잘 타지도 않는다. [애마 (愛馬)]
- 금송아지처럼 애지중지하다. [금송아지 (金송아지)]
- 그 목걸이가 어떤 것이길래 그렇게 금송아지처럼 애지중지 아끼니? [금송아지 (金송아지)]
- 하나 밖에 없는 아들이라서 애지중지 키웠더니 버릇이 없어. [사랑하는 자식일수록 매로 다스리라]
- 복덩이라고 부르며 애지중지 키우던 소가 세상을 떠나자 김 노인도 시름시름 앓아누웠다. [복덩이 (福덩이)]
- 승규는 애지중지 키우던 강아지의 죽음에 매우 괴로워했다. [괴로워하다]
- 애지중지 키운 딸을 시집보내서 섭섭하시겠어요. [덩그렇다]
🌷 ㅇㅈㅈㅈ: Initial sound 애지중지
-
ㅇㅈㅈㅈ (
애지중지
)
: 매우 사랑하고 소중히 여기는 모양.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH QUÝ TRỌNG, MỘT CÁCH TRÂN TRỌNG, MỘT CÁCH NÂNG NIU: Hình ảnh rất yêu thương và coi trọng.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (23) • Lịch sử (92) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Tôn giáo (43) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thể thao (88) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (119) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thời tiết và mùa (101) • Du lịch (98) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tìm đường (20) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Việc nhà (48) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (76)