🌟 애지중지 (愛之重之)

  Phó từ  

1. 매우 사랑하고 소중히 여기는 모양.

1. MỘT CÁCH QUÝ TRỌNG, MỘT CÁCH TRÂN TRỌNG, MỘT CÁCH NÂNG NIU: Hình ảnh rất yêu thương và coi trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 애지중지 가꾸다.
    Pity up.
  • Google translate 애지중지 기르다.
    Pity up.
  • Google translate 애지중지 아끼다.
    Precious.
  • Google translate 애지중지 여기다.
    Hold dear.
  • Google translate 애지중지 키우다.
    Pity up.
  • Google translate 아버지가 그동안 애지중지 기르시던 난초가 죽어서 상심이 크신 것 같다.
    Your father's dear orchid seems to have died and you're heartbroken.
  • Google translate 할아버지께서 애지중지 여기시는 도자기를 동생이 깨뜨려서 심하게 꾸중을 들었다.
    My grandfather was severely scolded because his brother broke the pottery which he valued dearly.
  • Google translate 따님이 좋은 곳으로 시집을 가니 기쁘시겠어요.
    You must be happy to marry your daughter to a good place.
    Google translate 그래도 애지중지 키우던 아이가 남의 집에서 고생할 생각을 하니 걱정이 돼요.
    Still, i'm worried about the thought of having a pet at someone else's house.

애지중지: (love) blindly,あいちょう【愛重】,,con mucho cuidado, con mucho cariño,ادّخار,нандигнан, эрхэмлэн, хайрлан энхрийлэн,một cách quý trọng, một cách trân trọng, một cách nâng niu,อย่างทะนุถนอม, อย่างหวงแหน, อย่างใส่ใจ,sangat sayang,бережно; с любовью,珍爱地,心爱地,珍惜地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 애지중지 (애ː지중지)
📚 Từ phái sinh: 애지중지하다(愛之重之하다): 매우 사랑하고 소중히 여기다.

🗣️ 애지중지 (愛之重之) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76)