🌟 안정기 (安定期)

Danh từ  

1. 변하거나 흔들리지 않고 일정한 상태를 유지하는 기간.

1. THỜI KỲ ỔN ĐỊNH: Khoảng thời gian duy trì trạng thái nhất định, không thay đổi hoặc không bị xáo trộn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 물가 안정기.
    Price stabilizer.
  • Google translate 사회 안정기.
    Social stabilizer.
  • Google translate 시장 안정기.
    Market stabilizer.
  • Google translate 체제 안정기.
    System stabilizer.
  • Google translate 안정기에 들어가다.
    Enter the ballast.
  • Google translate 안정기에 들어서다.
    Enter a stabilizer.
  • Google translate 안정기에 접어들다.
    Enter a period of stabilization.
  • Google translate 그 나라는 건국 초기의 혼란 상태를 수습하고 안정기에 접어들었다.
    The country has recovered its state of chaos in the early days of its founding and entered a period of stability.
  • Google translate 사회가 안정기에 있게 되자 경제가 성장하고 사람들의 교육 수준도 높아졌다.
    As society became stable, the economy grew and people's education level rose.
  • Google translate 계속해서 폭등하던 전세 가격이 비수기를 맞이하여 겨우 안정기에 들어섰다.
    Jeonse prices, which had continued to soar, were barely stable in the off-season.

안정기: stable period; plateau,あんていき【安定期】,période de stabilité,estabilización,فترة مستقرة,тогтвортой үе,thời kỳ ổn định,ระยะที่มั่นคง, ระยะเวลาที่มีเสถียรภาพ, ช่วงระยะเวลาคงที่, ช่วงระยะเวลาที่ไม่เกิดความเปลี่ยนแปลง,masa stabilisasi,,稳定期,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 안정기 (안정기)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Luật (42) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19)