🌟 안정기 (安定期)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 안정기 (
안정기
)
🌷 ㅇㅈㄱ: Initial sound 안정기
-
ㅇㅈㄱ (
입장권
)
: 행사나 공연 등이 열리는 장소 안으로 들어가는 것을 허락하는 표.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VÉ VÀO CỬA, VÉ VÀO CỔNG: Vé cho phép việc đi vào bên trong địa điểm mà chương trình hay buổi công diễn được diễn ra. -
ㅇㅈㄱ (
언젠가
)
: 미래의 어느 때에.
☆☆
Phó từ
🌏 KHI NÀO ĐÓ, LÚC NÀO ĐÓ: Vào lúc nào đó trong tương lai. -
ㅇㅈㄱ (
안정감
)
: 몸이나 마음이 편안하고 고요한 느낌.
☆
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC BÌNH YÊN: Cảm giác cơ thể và tinh thần yên ổn và bình an.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Sở thích (103) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chính trị (149) • Luật (42) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả trang phục (110) • Xin lỗi (7) • Vấn đề xã hội (67) • Tâm lí (191) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (52) • Tìm đường (20) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn luận (36) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn ngữ (160) • Triết học, luân lí (86) • Yêu đương và kết hôn (19)