🌟 약정서 (約定書)

Danh từ  

1. 약속하여 정한 내용을 적은 문서.

1. BẢN GIAO KÈO, KHẾ ƯỚC: Văn bản ghi lại nội dung đã cam kết và quyết định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 약정서 조항.
    Terms of the agreement.
  • Google translate 약정서를 쓰다.
    Write an agreement.
  • Google translate 약정서를 작성하다.
    Draw up an agreement.
  • Google translate 약정서를 제출하다.
    Submit an agreement.
  • Google translate 약정서에 명시하다.
    Specified in the agreement.
  • Google translate 약정서에 밝히다.
    State in an agreement.
  • Google translate 약정서에 서명하다.
    Sign an agreement.
  • Google translate 약정서에 의하다.
    By agreement.
  • Google translate 약속한 내용은 약정서를 통해 확인해 주시기 바랍니다.
    Please check the agreement.
  • Google translate 우리는 약정서에 적힌 바에 따라 사업의 모든 이익을 직원들과 똑같이 나누기로 했다.
    We decided to share all the profits of the business equally with the employees, as stated in the agreement.
  • Google translate 약정서 내용을 잊은 거야? 오늘 청소 당번은 너라고.
    Did you forget about the agreement? it's your turn to clean up today.
    Google translate 미리 약속한 것이기는 하지만 오늘은 너무 피곤하니 좀 봐줘.
    I promised in advance, but i'm so tired today, so please take a look.

약정서: agreement; contract,やくじょうしょ【約定書】,accord écrit, contrat écrit, convention écrite,acuerdo, contrato,اتفاقيّة,гэрээ бичиг,bản giao kèo, khế ước,หนังสือสัญญา, หนังสือข้อกำหนด, หนังสือข้อตกลง,surat kontrak, surat perjanjian,соглашение; договор; контракт; условие,协议书,议定书,合约,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 약정서 (약쩡서)

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)