🌟 약정서 (約定書)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 약정서 (
약쩡서
)
🌷 ㅇㅈㅅ: Initial sound 약정서
-
ㅇㅈㅅ (
운전사
)
: 기계나 자동차 등의 운전을 직업으로 하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÀI XẾ, LÁI XE: Người làm nghề lái xe hay máy móc.
• Nghệ thuật (76) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (78) • Luật (42) • Gọi điện thoại (15) • Gọi món (132) • Tâm lí (191) • Vấn đề môi trường (226) • Việc nhà (48) • Thể thao (88) • Vấn đề xã hội (67) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Du lịch (98) • Diễn tả trang phục (110) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chào hỏi (17) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)