🌟 어설피
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 어설피 (
어ː설피
)
🌷 ㅇㅅㅍ: Initial sound 어설피
-
ㅇㅅㅍ (
예술품
)
: 예술로서의 가치가 있는 작품.
☆
Danh từ
🌏 TÁC PHẨM NGHỆ THUẬT: Tác phẩm có giá trị về mặt nghệ thuật. -
ㅇㅅㅍ (
엑스포
)
: 세계 여러 나라가 참가하여 각국의 주요 생산품을 전시하는 국제 박람회.
Danh từ
🌏 TRIỂN LÃM QUỐC TẾ: Cuộc triển lãm quốc tế có nhiều nước trên thế giới tham gia để trưng bày sản phẩm chủ yếu của các nước. -
ㅇㅅㅍ (
완성품
)
: 다 만들어진 물건.
Danh từ
🌏 SẢN PHẨM HOÀN THIỆN, THÀNH PHẨM: Đồ vật đã được làm xong hết. -
ㅇㅅㅍ (
암세포
)
: 암을 이루는 세포.
Danh từ
🌏 TẾ BÀO UNG THƯ: Tế bào tạo nên ung thư. -
ㅇㅅㅍ (
어설피
)
: 익숙하지 않아 엉성하고 서투르게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VỤNG VỀ: Không quen nên vụng về và lúng túng. -
ㅇㅅㅍ (
유사품
)
: 어떤 물건과 비슷하게 만든 물품.
Danh từ
🌏 HÀNG NHÁI: Hàng được làm tương tự với hàng nào đó.
• Đời sống học đường (208) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (255) • Sức khỏe (155) • Tâm lí (191) • Tìm đường (20) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (119) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chính trị (149) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn luận (36) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thông tin địa lí (138) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt công sở (197)