🌟 어설피
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 어설피 (
어ː설피
)
🌷 ㅇㅅㅍ: Initial sound 어설피
-
ㅇㅅㅍ (
예술품
)
: 예술로서의 가치가 있는 작품.
☆
Danh từ
🌏 TÁC PHẨM NGHỆ THUẬT: Tác phẩm có giá trị về mặt nghệ thuật. -
ㅇㅅㅍ (
엑스포
)
: 세계 여러 나라가 참가하여 각국의 주요 생산품을 전시하는 국제 박람회.
Danh từ
🌏 TRIỂN LÃM QUỐC TẾ: Cuộc triển lãm quốc tế có nhiều nước trên thế giới tham gia để trưng bày sản phẩm chủ yếu của các nước. -
ㅇㅅㅍ (
완성품
)
: 다 만들어진 물건.
Danh từ
🌏 SẢN PHẨM HOÀN THIỆN, THÀNH PHẨM: Đồ vật đã được làm xong hết. -
ㅇㅅㅍ (
암세포
)
: 암을 이루는 세포.
Danh từ
🌏 TẾ BÀO UNG THƯ: Tế bào tạo nên ung thư. -
ㅇㅅㅍ (
어설피
)
: 익숙하지 않아 엉성하고 서투르게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VỤNG VỀ: Không quen nên vụng về và lúng túng. -
ㅇㅅㅍ (
유사품
)
: 어떤 물건과 비슷하게 만든 물품.
Danh từ
🌏 HÀNG NHÁI: Hàng được làm tương tự với hàng nào đó.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xin lỗi (7) • Diễn tả vị trí (70) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt công sở (197) • Luật (42) • Gọi món (132) • Tôn giáo (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (76) • Tâm lí (191) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (52) • Xem phim (105) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Du lịch (98) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa ẩm thực (104) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mua sắm (99) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sức khỏe (155) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (82)