🌟 어우러지다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 어우러지다 (
어우러지다
) • 어우러지어 (어우러지어
어우러지여
) 어우러져 (어우러저
) • 어우러지니 ()
📚 thể loại: Trạng thái sinh hoạt xã hội
🗣️ 어우러지다 @ Giải nghĩa
- 맞물리다 : 서로 밀접한 관련을 맺으며 어우러지다.
🗣️ 어우러지다 @ Ví dụ cụ thể
- 삼위일체로 어우러지다. [삼위일체 (三位一體)]
- 신구가 어우러지다. [신구 (新舊)]
- 한입에 어우러지다. [한입]
- 웃음꽃이 어우러지다. [웃음꽃]
🌷 ㅇㅇㄹㅈㄷ: Initial sound 어우러지다
-
ㅇㅇㄹㅈㄷ (
어우러지다
)
: 여럿이 함께 어울려 하나를 이루다.
☆
Động từ
🌏 HOÀ HỢP: Nhiều thứ hợp với nhau tạo thành một. -
ㅇㅇㄹㅈㄷ (
응어리지다
)
: 풀지 못한 나쁜 감정이 마음에 쌓여 덩어리처럼 되다.
Động từ
🌏 TÍCH TỤ, DỒN NÉN: Tình cảm xấu không được giải tỏa mà tích tụ trong lòng và trở thành như khối.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Luật (42) • Khí hậu (53) • Tìm đường (20) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • So sánh văn hóa (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (23) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thể thao (88) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn luận (36) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Hẹn (4) • Gọi món (132) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt công sở (197)