🌟 응어리지다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 응어리지다 (
응어리지다
) • 응어리지어 (응어리지어
응어리지여
) 응어리져 (응어리저
) • 응어리지니 ()
🌷 ㅇㅇㄹㅈㄷ: Initial sound 응어리지다
-
ㅇㅇㄹㅈㄷ (
어우러지다
)
: 여럿이 함께 어울려 하나를 이루다.
☆
Động từ
🌏 HOÀ HỢP: Nhiều thứ hợp với nhau tạo thành một. -
ㅇㅇㄹㅈㄷ (
응어리지다
)
: 풀지 못한 나쁜 감정이 마음에 쌓여 덩어리처럼 되다.
Động từ
🌏 TÍCH TỤ, DỒN NÉN: Tình cảm xấu không được giải tỏa mà tích tụ trong lòng và trở thành như khối.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Sở thích (103) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả trang phục (110) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mua sắm (99) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cảm ơn (8) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giáo dục (151) • Tôn giáo (43) • Ngôn luận (36) • Việc nhà (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kinh tế-kinh doanh (273)