🌟 어슷하다

Tính từ  

1. 한쪽으로 조금 비뚤다.

1. XIÊN, LỆCH: Hơi nghiêng về một phía.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어슷하게 그리다.
    Draw diagonally.
  • Google translate 어슷하게 나아가다.
    Proceed at an angle.
  • Google translate 어슷하게 서다.
    Stand at an angle.
  • Google translate 어슷하게 쓰다.
    Write diagonally.
  • Google translate 어슷하게 앉다.
    Sit diagonally.
  • Google translate 어슷하게 입다.
    Dress diagonally.
  • Google translate 어슷하게 있다.
    It's at an angle.
  • Google translate 어슷하게 자르다.
    Cut diagonally.
  • Google translate 그는 반듯한 성품과 달리 어슷하게 모자를 쓰는 버릇이 있다.
    Unlike his straight temper, he has a habit of wearing hats diagonally.
  • Google translate 어머니는 여러 야채를 잘고 어슷하게 썰어 샐러드를 요리하였다.
    Mother cooked salad by cutting several vegetables and cutting them diagonally.
  • Google translate 어슷하게 앉아 있지 말고 허리 꼿꼿이 펴고 앉으려무나.
    Don't sit at an angle and sit straight.
    Google translate 네, 똑바로 앉을게요.
    Yes, i'll sit up straight.

어슷하다: slanted; tilted,かたむいている【傾いている。いびつだ【歪だ】,oblique, incliné, (adj.) qui est de biais, qui est mis de travers,inclinado, oblicuo, diagonal,مائل,далий, ташуу, налуу, хазгай,xiên, lệch,เฉียง, เบี้ยว, เอียง,  โย้,miring, condong,накренённый; перекошенный,微斜,歪,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어슷하다 (어스타다) 어슷한 (어스탄) 어슷하여 (어스타여) 어슷해 (어스태) 어슷하니 (어스타니) 어슷합니다 (어스탐니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8)