🌟 어슷하다

Tính từ  

1. 한쪽으로 조금 비뚤다.

1. XIÊN, LỆCH: Hơi nghiêng về một phía.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 어슷하게 그리다.
    Draw diagonally.
  • 어슷하게 나아가다.
    Proceed at an angle.
  • 어슷하게 서다.
    Stand at an angle.
  • 어슷하게 쓰다.
    Write diagonally.
  • 어슷하게 앉다.
    Sit diagonally.
  • 어슷하게 입다.
    Dress diagonally.
  • 어슷하게 있다.
    It's at an angle.
  • 어슷하게 자르다.
    Cut diagonally.
  • 그는 반듯한 성품과 달리 어슷하게 모자를 쓰는 버릇이 있다.
    Unlike his straight temper, he has a habit of wearing hats diagonally.
  • 어머니는 여러 야채를 잘고 어슷하게 썰어 샐러드를 요리하였다.
    Mother cooked salad by cutting several vegetables and cutting them diagonally.
  • 어슷하게 앉아 있지 말고 허리 꼿꼿이 펴고 앉으려무나.
    Don't sit at an angle and sit straight.
    네, 똑바로 앉을게요.
    Yes, i'll sit up straight.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어슷하다 (어스타다) 어슷한 (어스탄) 어슷하여 (어스타여) 어슷해 (어스태) 어슷하니 (어스타니) 어슷합니다 (어스탐니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59)