🌟 얕잡다

Động từ  

1. 다른 사람의 재주나 능력 등을 실제보다 낮추어 보아 하찮게 대하다.

1. COI THƯỜNG, BẠC ĐÃI: Hạ thấp hơn thực tế và đối xử không ra gì tài năng hay năng lực... của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 얕잡는 태도.
    A belittling manner.
  • Google translate 얕잡는 투.
    A shallow tone.
  • Google translate 앝잡아 보다.
    Take a guess.
  • Google translate 얕잡아 부르다.
    Call shallow.
  • Google translate 얕잡아 이르다.
    Come down to a shallow level.
  • Google translate 실력을 얕잡다.
    To underestimate one's ability.
  • Google translate 그 배우는 후배를 얕잡는 태도로 대했다.
    The actor treated his juniors with an air of contempt.
  • Google translate 우리 회사는 경쟁사를 얕잡아 보다가 계약을 빼앗기고 말았다.
    Our company underestimated its competitors and lost its contract.
  • Google translate 김 과장말이야. 박 대리한테 함부로 말하는 거 봤니?
    Manager kim. did you see him talking to assistant manager park?
    Google translate 그러게. 유난히도 박 대리를 얕잡아 보는 것 같아.
    Yeah. i think he's especially belittling assistant manager park.
Từ tham khảo 낮잡다: 실제 가격이나 가치보다 낮게 치다., 사람을 만만하게 보고 함부로 대하다.

얕잡다: devalue; disesteem,さげすむ【蔑む】。みさげる【見下げる】。みくだす【見下す】。あまくみる【甘く見る】,,menospreciar, desdeñar, despreciar,يزدري، يَيخَس، يَستخِف,басах, дээрэлхэх, үл тоох, доромжлох, дорд үзэх, голох,coi thường, bạc đãi,ดูถูก, ดูหมิ่น, เหยียดหยาม, หมิ่นประมาท,meremehkan, memandang rendah, melecehkan,пренебрегать; считать неважным,小看,轻视,低估,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 얕잡다 (얃짭따) 얕잡아 (얃짜바) 얕잡으니 (얃짜브니) 얃잡는 (얃잠는)

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15)