🌟 연속성 (連續性)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 연속성 (
연속썽
)
🗣️ 연속성 (連續性) @ Giải nghĩa
- 계보 (系譜) : 학풍이나 사조 등이 과거로부터 이어져 내려온 연속성.
🗣️ 연속성 (連續性) @ Ví dụ cụ thể
- 김 작가는 드라마 속 사건들을 연속성 있게 구성하기 위해 노력했다. [구성하다 (構成하다)]
🌷 ㅇㅅㅅ: Initial sound 연속성
-
ㅇㅅㅅ (
역사상
)
: 지금까지의 역사가 이어져 오는 동안.
☆☆
Danh từ
🌏 TRONG LỊCH SỬ: Trong suốt thời gian lịch sử được tiếp nối đến bây giờ. -
ㅇㅅㅅ (
옥수수
)
: 줄기가 높고 잎이 길며 수염 같은 꽃이 피는 식물의 알갱이가 촘촘한 열매.
☆☆
Danh từ
🌏 NGÔ, BẮP: Loại cây thân cao, lá dài và quả có hạt san sát nhau nở hoa giống như râu. -
ㅇㅅㅅ (
예술성
)
: 예술적인 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH NGHỆ THUẬT: Tính chất mang tính nghệ thuật. -
ㅇㅅㅅ (
우수성
)
: 여럿 중에서 뛰어난 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH ƯU TÚ, TÍNH VƯỢT TRỘI: Tính chất xuất sắc trong số đông.
• Cách nói thời gian (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (119) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xin lỗi (7) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng bệnh viện (204) • Đời sống học đường (208) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả trang phục (110) • Tâm lí (191) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tính cách (365) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thời tiết và mùa (101) • Chế độ xã hội (81)