🌟 연속성 (連續性)

Danh từ  

1. 끊이지 않고 계속 이어지는 성질이나 상태.

1. TÍNH LIÊN TỤC: Tính chất hoặc trạng thái tiếp nối và không bị gián đoạn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 연속성이 깨지다.
    Continuity broken.
  • Google translate 연속성을 갖다.
    Have continuity.
  • Google translate 연속성을 끊다.
    Break off continuity.
  • Google translate 연속성을 나타내다.
    Show continuity.
  • Google translate 연속성을 상실하다.
    Loss of continuity.
  • Google translate 연속성을 유지하다.
    Maintain continuity.
  • Google translate 무용수의 동작에서 연속성이 깨지면 감정 전달이 어려워진다.
    When continuity is broken in a dancer's movements, emotional transmission becomes difficult.
  • Google translate 연속성을 가지고 일어나는 이 범행은 동일 인물의 소행으로 추측된다.
    This crime, which occurs with continuity, is assumed to be the work of the same person.
  • Google translate 사장이 바뀌면 지금 하던 프로젝트가 어떻게 될지 걱정이네요.
    I'm worried about what my current project will be like if the boss changes.
    Google translate 아마 프로젝트의 연속성은 유지될 겁니다.
    The continuity of the project will probably be maintained.

연속성: continuity,れんぞくせい【連続性】,continuité,continuidad,استمراريّة,үргэлжлэх шинж,tính liên tục,ลักษณะต่อเนื่อง, ลักษณะติดต่อกัน,  ความต่อเนื่อง,kontinuitas,непрерывность,连续性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연속성 (연속썽)


🗣️ 연속성 (連續性) @ Giải nghĩa

🗣️ 연속성 (連續性) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81)