🌟 어버이날

Danh từ  

1. 아버지와 어머니의 사랑과 은혜에 감사하기 위해 정한 기념일. 5월 8일이다. 부모님께 빨간 카네이션을 달아 드린다.

1. NGÀY CHA MẸ: Ngày 8 tháng 5, là ngày kỉ niệm được định ra để cảm ơn tình yêu thương và công ơn cha mẹ. Đây là ngày mà cha mẹ được cài tặng bông hoa cẩm chướng màu đỏ.


어버이날: Parents' Day,オボイナル。りょうしんのひ【両親の日】。ふぼのひ【父母の日】,fête des parents, jour des parents,Día de los padres,عيد الوالدين,Эцэг эхийн өдөр,ngày cha mẹ,ออบออีนัล,Hari Orang Tua,День родителей, Родительский день,父母节,双亲节,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어버이날 (어버이날)


🗣️ 어버이날 @ Giải nghĩa

🗣️ 어버이날 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42)