🌟 올라붙다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 올라붙다 (
올라붇따
) • 올라붙어 (올라부터
) • 올라붙으니 (올라부트니
) • 올라붙는 (올라분는
)
🌷 ㅇㄹㅂㄷ: Initial sound 올라붙다
-
ㅇㄹㅂㄷ (
올라붙다
)
: 높은 곳에 가까이 다가가다.
Động từ
🌏 CHẠM TỚI ĐỈNH: Đến gần nơi cao.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tính cách (365) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn luận (36) • Xin lỗi (7) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thể thao (88) • Việc nhà (48) • Chính trị (149) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giáo dục (151) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Luật (42) • Tôn giáo (43) • Cảm ơn (8) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (52) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (23)