🌟 오르락내리락

Phó từ  

1. 올라갔다 내려갔다 하는 것을 자꾸 반복하는 모양.

1. LÊN LÊN XUỐNG XUỐNG: Hình ảnh liên tục lặp đi lặp lại việc hết lên rồi lại xuống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 오르락내리락 계속하다.
    Keep going up and down.
  • Google translate 오르락내리락 뛰다.
    To jump up and down.
  • Google translate 오르락내리락 반복하다.
    Repeat up and down.
  • Google translate 민준이는 이삿짐을 나르느라 계단을 여러 차례 오르락내리락 뛰어다녔다.
    Minjun ran up and down the stairs several times to carry his moving luggage.
  • Google translate 어머니는 에스컬레이터를 오르락내리락 반복하며 장난을 치는 아이들에게 주의를 주었다.
    The mother alerted the children who played pranks, going up and down the escalator.
  • Google translate 지영 씨, 계단에서 뭐해요?
    Ji-young, what are you doing on the stairs?
    Google translate 운동을 하려고 계단을 오르락내리락 반복하고 있어요.
    I'm going up and down the stairs to exercise.

오르락내리락: up and down,あがりさがり【上がり下がり】。あがったりさがったり【上がったり下がったり】。のぼったりくだったり【上ったり下ったり】,,subiendo y bajando,صعودا ونزولا,өгсөж уруудан,lên lên xuống xuống,ขึ้น ๆ ลง ๆ,naik-turun,вверх вниз, вверх вниз,一起一落地,上上下下地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 오르락내리락 (오르랑내리락)
📚 Từ phái sinh: 오르락내리락하다: 값이나 수치, 온도, 성적 등이 오르고 내리기를 자꾸 반복하다., 올라…

🗣️ 오르락내리락 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 오르락내리락 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138)