🌟 오르락내리락
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 오르락내리락 (
오르랑내리락
)
📚 Từ phái sinh: • 오르락내리락하다: 값이나 수치, 온도, 성적 등이 오르고 내리기를 자꾸 반복하다., 올라…
🗣️ 오르락내리락 @ Ví dụ cụ thể
• Mối quan hệ con người (255) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (119) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tìm đường (20) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mua sắm (99) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thời tiết và mùa (101) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giáo dục (151) • Sở thích (103) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chính trị (149) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề môi trường (226) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (78) • Hẹn (4) • Sinh hoạt công sở (197) • Nói về lỗi lầm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thông tin địa lí (138)