🌟 외국산 (外國産)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 외국산 (
외ː국싼
) • 외국산 (웨ː국싼
)
🗣️ 외국산 (外國産) @ Ví dụ cụ thể
- 외국산 쇠고기를 국산으로 속여 손님에게 판매한 식당은 영업 정지를 당했다. [국산 (國産)]
- 경찰은 외국산 김치를 국내산 김치로 속여 판 일당을 붙잡았다. [국내산 (國內産)]
- 외국산 열대어. [열대어 (熱帶魚)]
🌷 ㅇㄱㅅ: Initial sound 외국산
-
ㅇㄱㅅ (
응급실
)
: 병원 등에서 환자의 응급 처치를 할 수 있는 시설을 갖추어 놓은 방.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG CẤP CỨU: Phòng được trang bị trang thiết bị để có thể ứng cứu người bệnh ở bệnh viện... -
ㅇㄱㅅ (
연구소
)
: 어떤 사물이나 일을 자세히 조사하고 분석하는 일을 전문으로 하는 기관.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆN NGHIÊN CỨU: Cơ quan chuyên làm công việc khảo sát và phân tích chi tiết về công việc hoặc sự vật nào đó. -
ㅇㄱㅅ (
연구실
)
: 연구를 전문적으로 하기 위해 사용되는 방.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG NGHIÊN CỨU: Phòng được sử dụng để nghiên cứu chuyên môn. -
ㅇㄱㅅ (
인간성
)
: 인간의 본성.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH NGƯỜI: Bản tính của con người. -
ㅇㄱㅅ (
이기심
)
: 자신의 이익만을 생각하는 마음.
☆
Danh từ
🌏 LÒNG VỊ KỶ, LÒNG ÍCH KỶ: Lòng chỉ nghĩ đến lợi ích của bản thân. -
ㅇㄱㅅ (
일관성
)
: 한 가지 태도나 방법 등으로 처음부터 끝까지 변함없이 꼭 같은 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH NHẤT QUÁN: Tính chất không thay đổi và giống nhau từ đầu chí cuối về thái độ hoặc phương pháp nào đó v.v...
• Ngôn ngữ (160) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tính cách (365) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (255) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Đời sống học đường (208) • Lịch sử (92) • Vấn đề xã hội (67) • Du lịch (98) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sở thích (103) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)