🌟 외딴집
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 외딴집 (
외딴집
) • 외딴집 (웨딴집
) • 외딴집이 (외딴지비
웨딴지비
) • 외딴집도 (외딴집또
웨딴집또
) • 외딴집만 (외딴짐만
웨딴짐만
)
🌷 ㅇㄸㅈ: Initial sound 외딴집
-
ㅇㄸㅈ (
외딴집
)
: 혼자 따로 떨어져 있는 집.
Danh từ
🌏 NGÔI NHÀ HẺO LÁNH: Ngôi nhà nằm riêng lẻ một mình.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn ngữ (160) • Thông tin địa lí (138) • Giáo dục (151) • Du lịch (98) • Chào hỏi (17) • Văn hóa ẩm thực (104) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (78) • Chính trị (149) • Ngôn luận (36) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Luật (42) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (119) • So sánh văn hóa (78) • Xin lỗi (7) • Cách nói thời gian (82)