🌟 오보에 (oboe)

Danh từ  

1. 아래가 깔때기 모양이며 윗부분을 입에 물고 부는, 높은 음을 내는 목관 악기.

1. KÈN OBOE: Nhạc cụ làm bằng gỗ phát ra âm thanh cao, dáng bên dưới loe ra, ngậm phần trên vào miệng và thổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 오보에 소리.
    The oboe sound.
  • Google translate 오보에 연주.
    An oboe performance.
  • Google translate 오보에 음색.
    A tone of oboe.
  • Google translate 오보에를 불다.
    Blow the oboe.
  • Google translate 오보에를 연주하다.
    Play oboe.
  • Google translate 오보에의 슬픈 음색이 듣는 사람들의 마음을 감동시켰다.
    The sad tone of oboe touched the hearts of the listeners.
  • Google translate 두 음악가는 오보에와 플루트가 화음을 이루는 연주를 선보였다.
    The two musicians presented a harmony between the oboe and the flute.
  • Google translate 오보에와 클라리넷의 차이점은 뭐예요?
    What's the difference between oboe and clarinet?
    Google translate 두 악기가 비슷하게 생겼지만 클라리넷이 조금 더 얇아.
    The two instruments look alike, but the clarinet is a little thinner.

오보에: oboe,オーボエ。オーボー,hautbois,oboe,مزمار، أوبوا,жимбүүр хөгжим,kèn oboe,ปี่โอโบ,obo,гобой,双簧管,

🗣️ 오보에 (oboe) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10)