🌟 오톨도톨하다

Tính từ  

1. 물건의 겉 부분이나 피부 등이 여기저기 잘게 부풀어 올라 고르지 못한 데가 있다.

1. LỞM CHỞM, GỒ GHỀ, XÙ XÌ: Bề mặt hoặc bên ngoài của đồ vật có nổi lên những chỗ lồi lõm nhỏ không đẹp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가죽이 오톨도톨하다.
    Leather is oblong.
  • Google translate 겉이 오톨도톨하다.
    The outside is obnoxious.
  • Google translate 살갗이 오톨도톨하다.
    Skin is chubby.
  • Google translate 옷감이 오톨도톨하다.
    The fabric is oblong.
  • Google translate 표면이 오톨도톨하다.
    The surface is oblong.
  • Google translate 피부가 오톨도톨하다.
    Have a rough skin.
  • Google translate 오이는 겉면에 오톨도톨한 돌기가 있다.
    Cucumber has an oblong bump on its surface.
  • Google translate 이마에 뾰루지가 오톨도톨하게 돋았다.
    A pimple formed on my forehead.
  • Google translate 욕실 바닥이 오톨도톨하네요.
    The bathroom floor is a little bumpy.
    Google translate 미끄러지지 않게 처리한 거예요.
    It's made sure it doesn't slip.

오톨도톨하다: rugged,でこぼこする【凸凹する】。でこぼこだ【でこぼこだ】,rugueux, raboteux, rêche,escabroso, irregular,يكون مخرّشا,овойх, товойх,lởm chởm, gồ ghề, xù xì,ขรุขระ, มีรอยปุ่มป่ำ, เป็นรอยตะปุ่มตะป่ำ, ไม่เรียบ,beruntusan,шершавый; шероховатый,疙疙瘩瘩,凹凸不平,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 오톨도톨하다 (오톨도톨하다) 오톨도톨한 (오톨도톨한) 오톨도톨하여 (오톨도톨하여) 오톨도톨해 (오톨도톨해) 오톨도톨하니 (오톨도톨하니) 오톨도톨합니다 (오톨도톨함니다)
📚 Từ phái sinh: 오톨도톨: 물건의 겉 부분이나 피부 등이 여기저기 잘게 부풀어 올라 고르지 못한 모양.

💕Start 오톨도톨하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52)