🌟 오톨도톨하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 오톨도톨하다 (
오톨도톨하다
) • 오톨도톨한 (오톨도톨한
) • 오톨도톨하여 (오톨도톨하여
) 오톨도톨해 (오톨도톨해
) • 오톨도톨하니 (오톨도톨하니
) • 오톨도톨합니다 (오톨도톨함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 오톨도톨: 물건의 겉 부분이나 피부 등이 여기저기 잘게 부풀어 올라 고르지 못한 모양.
• Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (119) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Hẹn (4) • Mua sắm (99) • Ngôn luận (36) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả trang phục (110) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi món (132) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cảm ơn (8) • So sánh văn hóa (78) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (52)