Danh từ
📚 Variant: • 오세애냐 • 오세아니야
Start 오 오 End
Start
End
Start 세 세 End
Start 아 아 End
Start 니 니 End
• Văn hóa đại chúng (82) • Đời sống học đường (208) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thông tin địa lí (138) • Chào hỏi (17) • Tôn giáo (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xin lỗi (7) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chế độ xã hội (81) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tâm lí (191) • Thể thao (88) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình (57) • Sức khỏe (155) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói ngày tháng (59) • Chính trị (149) • Sinh hoạt trong ngày (11)