🌟 왕세자빈 (王世子嬪)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 왕세자빈 (
왕세자빈
)
🌷 ㅇㅅㅈㅂ: Initial sound 왕세자빈
-
ㅇㅅㅈㅂ (
왕세자빈
)
: 왕세자의 아내.
Danh từ
🌏 HOÀNG THẾ TỬ PHI: Vợ của hoàng thế tử.
• Tôn giáo (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Du lịch (98) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (255) • Xem phim (105) • Nói về lỗi lầm (28) • Đời sống học đường (208) • Mua sắm (99) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khí hậu (53) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (76) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả ngoại hình (97) • Luật (42) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)