🌟 왕세자빈 (王世子嬪)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 왕세자빈 (
왕세자빈
)
🌷 ㅇㅅㅈㅂ: Initial sound 왕세자빈
-
ㅇㅅㅈㅂ (
왕세자빈
)
: 왕세자의 아내.
Danh từ
🌏 HOÀNG THẾ TỬ PHI: Vợ của hoàng thế tử.
• Triết học, luân lí (86) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tôn giáo (43) • Sức khỏe (155) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sở thích (103) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tính cách (365) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (78) • Hẹn (4) • Thể thao (88) • Cách nói thời gian (82) • Chính trị (149) • Cảm ơn (8) • Thời tiết và mùa (101) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thông tin địa lí (138) • Đời sống học đường (208) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10)