🌟 왕세자빈 (王世子嬪)

Danh từ  

1. 왕세자의 아내.

1. HOÀNG THẾ TỬ PHI: Vợ của hoàng thế tử.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아름다운 왕세자빈.
    Beautiful crown princess.
  • Google translate 왕세자빈의 기품.
    The grace of the crown prince.
  • Google translate 왕세자빈이 되다.
    Become a crown princess.
  • Google translate 왕세자빈을 모시다.
    Serve the crown princess.
  • Google translate 왕세자빈으로 삼다.
    Make a guest of honor.
  • Google translate 궁중에서 왕세자와 왕세자빈의 혼례가 거행되었다.
    The wedding of the crown prince and the crown princess was held at the court.
  • Google translate 왕세자빈이 왕손을 낳지 못하여 왕과 왕세자의 근심이 크다.
    The king and the crown prince are troubled because the crown prince failed to give birth to a king's son.
  • Google translate 중전 마마, 왕세자빈을 손수 간택하시겠사옵니까?
    Your majesty, would you like to take the crown princess personally?
    Google translate 그래, 내 아들의 아내를 고르는 일인데 내가 관여해야겠다.
    Yes, it's my son's choice of wife, and i'll get involved.
Từ đồng nghĩa 세자빈(世子嬪): 세자의 아내.

왕세자빈: crown princess,おうせいしひん【王世子嬪】。こうたいしひ【皇太子妃】,wangsejabin,princesa heredera,ولية العهد,угсаа залгамжлагч хан хүүгийн хатан,hoàng thế tử phi,วังเซจาบิน,istri putra mahkota,супруга наследника престола,王世子嫔,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 왕세자빈 (왕세자빈)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124)