🌟 오두막 (오두 幕)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 오두막 (
오두막
) • 오두막이 (오두마기
) • 오두막도 (오두막또
) • 오두막만 (오두망만
)
🗣️ 오두막 (오두 幕) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅇㄷㅁ: Initial sound 오두막
-
ㅇㄷㅁ (
운동모
)
: 운동할 때 쓰는 모자.
Danh từ
🌏 MŨ THỂ THAO, NÓN THỂ THAO: Mũ (nón) dùng khi chơi thể thao. -
ㅇㄷㅁ (
원두막
)
: 밭을 지키기 위해 주변보다 높게 지은, 기둥과 지붕이 있고 사방이 뚫려 있는 건물.
Danh từ
🌏 WONDUMAK; CHÒI, LỀU: Nhà trống bốn bề, có cột nhà, mái nhà và được dựng cao hơn xung quanh để canh giữ ruộng. -
ㅇㄷㅁ (
오두막
)
: 사람이 겨우 들어가 살 정도로 작고 초라한 집.
Danh từ
🌏 TÚP LỀU, LÁN: Nhà nhỏ và lụp xụp đến mức con người khó khăn lắm mới vào sống được.
• Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói ngày tháng (59) • Tôn giáo (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn ngữ (160) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Việc nhà (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Lịch sử (92) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả vị trí (70) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề xã hội (67) • Luật (42) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả trang phục (110)