ㅇㄷㅁ (
운동모
)
: 운동할 때 쓰는 모자.
Danh từ
🌏 MŨ THỂ THAO, NÓN THỂ THAO: Mũ (nón) dùng khi chơi thể thao.
ㅇㄷㅁ (
원두막
)
: 밭을 지키기 위해 주변보다 높게 지은, 기둥과 지붕이 있고 사방이 뚫려 있는 건물.
Danh từ
🌏 WONDUMAK; CHÒI, LỀU: Nhà trống bốn bề, có cột nhà, mái nhà và được dựng cao hơn xung quanh để canh giữ ruộng.
ㅇㄷㅁ (
오두막
)
: 사람이 겨우 들어가 살 정도로 작고 초라한 집.
Danh từ
🌏 TÚP LỀU, LÁN: Nhà nhỏ và lụp xụp đến mức con người khó khăn lắm mới vào sống được.