🌟 운구하다 (運柩 하다)

Động từ  

1. 시체를 넣은 관을 운반하다.

1. KHIÊNG QUAN TÀI: Vận chuyển quan tài có đặt thi thể (bên trong).

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 관을 운구하다.
    To transport a coffin.
  • Google translate 상여를 운구하다.
    Transport bier.
  • Google translate 시신을 운구하다.
    To transport a body.
  • Google translate 묘지로 운구하다.
    Transport to the cemetery.
  • Google translate 장지로 운구하다.
    Transport to the field.
  • Google translate 사람들은 이미 파 놓은 무덤으로 관을 운구했다.
    The people carried the coffin into the tombs they had dug.
  • Google translate 외국에서 사망한 사람의 시신을 고국으로 운구하기 위해 급히 비행기가 준비되었다.
    A plane was hurriedly prepared to transport the body of a person who died in a foreign country to his homeland.
  • Google translate 그는 아버지의 시신을 운구해 줄 사람이 없을 정도로 친하게 지낸 사람이 거의 없었다.
    He had so few close friends that he had no one to transport his father's body.

운구하다: carry a coffin,ひつぎをはこぶ【棺を運ぶ】,,transportar un ataúd,يحمل نعشا,авсыг зөөх,khiêng quan tài,บรรทุกโลงศพ, เคลื่อนย้ายศพ,memindahkan jenazah,перевозить гроб с телом умершего; транспортировать гроб с покойником,运柩,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 운구하다 (운ː구하다) 운구하는 (운ː구하는) 운구하여 (운ː구하여) 운구해 (운ː구해) 운구하니 (운ː구하니) 운구합니다 (운ː구함니다)
📚 Từ phái sinh: 운구(運柩): 시체를 넣은 관을 운반함.

🗣️ 운구하다 (運柩 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255)