🌟 운구하다 (運柩 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 운구하다 (
운ː구하다
) • 운구하는 (운ː구하는
) • 운구하여 (운ː구하여
) 운구해 (운ː구해
) • 운구하니 (운ː구하니
) • 운구합니다 (운ː구함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 운구(運柩): 시체를 넣은 관을 운반함.
🗣️ 운구하다 (運柩 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 화장장으로 운구하다. [화장장 (火葬場)]
- 장의차로 운구하다. [장의차 (葬儀車)]
- 화장터로 운구하다. [화장터 (火葬터)]
🌷 ㅇㄱㅎㄷ: Initial sound 운구하다
-
ㅇㄱㅎㄷ (
용감하다
)
: 용기가 있고 씩씩하다.
☆☆
Tính từ
🌏 DŨNG CẢM, CAN ĐẢM: Mạnh mẽ và có dũng khí. -
ㅇㄱㅎㄷ (
위급하다
)
: 어떤 일이나 상태가 몹시 위험하고 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY CẤP , CẤP BÁCH: Một việc hay trạng thái rất gấp và nguy hiểm. -
ㅇㄱㅎㄷ (
완곡하다
)
: 듣는 사람의 기분이 상하지 않도록 말하는 투가 부드럽다.
☆
Tính từ
🌏 KHÉO LÉO, TRÁNH NÓI THẲNG: Cách nói mềm mỏng để cho người nghe không khó chịu.
• Tôn giáo (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (52) • Việc nhà (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (23) • Thông tin địa lí (138) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xem phim (105) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình (57) • Chính trị (149) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thời gian (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chế độ xã hội (81) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (119) • Tìm đường (20) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mua sắm (99) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (255)