🌟 요맘때
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 요맘때 (
요맘때
)
🌷 ㅇㅁㄸ: Initial sound 요맘때
-
ㅇㅁㄸ (
요맘때
)
: 요 정도가 된 때나 무렵.
Danh từ
🌏 KHOẢNG LÚC NÀY: Khoảng lúc này hoặc bằng giờ này. -
ㅇㅁㄸ (
이맘때
)
: 이 정도가 된 때나 무렵.
Danh từ
🌏 LÚC NÀY, ĐỘ NÀY, BẰNG GIỜ NÀY: Lúc hay khoảng lúc trở thành mức độ này.
• Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề môi trường (226) • Xin lỗi (7) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Hẹn (4) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi món (132) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sở thích (103) • Chính trị (149) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Luật (42) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (255) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)