🌟 요맘때

Danh từ  

1. 요 정도가 된 때나 무렵.

1. KHOẢNG LÚC NÀY: Khoảng lúc này hoặc bằng giờ này.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 내년 요맘때.
    At this time next year.
  • Google translate 작년 요맘때.
    This time last year.
  • Google translate 요맘때를 기다리다.
    Wait for this time of year.
  • Google translate 요맘때에 발생하다.
    Occurs at this time of year.
  • Google translate 요맘때에 일어나다.
    Happens at this time of year.
  • Google translate 나는 꼭 요맘때 심한 감기를 앓곤 한다.
    I always have a bad cold at this time of year.
  • Google translate 해마다 요맘때가 연인들이 벚꽃 구경을 하기 위해 이곳으로 모여드는 시기이다.
    Every year at this time of year, couples flock here to see the cherry blossoms.
  • Google translate 민준아, 우리 처음 만난 때가 언제였지?
    Minjun, when did we first meet?
    Google translate 아마 요맘때 쯤이었어. 초여름이 되기 전이었으니까.
    It was probably around this time of year. it was before the early summer.
큰말 이맘때: 이 정도가 된 때나 무렵.
Từ tham khảo 고맘때: 고 정도가 된 때나 무렵.
Từ tham khảo 조맘때: 조 정도가 된 때나 무렵.

요맘때: this time of the year; around this time,いまごろ【今頃】,(n.) à cette période, à cette époque, en ce temps,estos días, estos tiempos,هذا الوقت,энэ үед, ийм үед,khoảng lúc này,ประมาณช่วงนี้, ประมาณเวลานี้,saat segini, saat seperti ini,примерно в этот период или пору,这会儿,这个时候,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 요맘때 (요맘때)

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)