🌟 외지다

Tính từ  

1. 혼자 따로 떨어져 있어 조용하고 으슥하다.

1. CÔ LẬP, CÁCH LI, HEO HÚT: Tách riêng một mình nên yên ắng và lạnh lẽo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 외진 골목길.
    A remote alleyway.
  • Google translate 길이 외지다.
    The road is remote.
  • Google translate 위치가 외지다.
    Location remote.
  • Google translate 장소가 외지다.
    The place is remote.
  • Google translate 집이 외지다.
    House is remote.
  • Google translate 뇌물을 받은 공무원은 외진 시골로 쫓겨나게 되었다.
    The official who took the bribe was driven out to the remote countryside.
  • Google translate 조용한 곳을 좋아하는 그녀는 카페에 들어가면 항상 외진 구석 자리로 향했다.
    Loving quiet places, she always headed to a remote corner seat when she went into a cafe.
  • Google translate 서울에서 벗어나서 조용한 곳으로 이사를 오니까 정말 좋아요.
    It's really nice to move out of seoul and move to a quiet place.
    Google translate 하지만 여기는 길이 외져서 너무 늦게 다니면 위험합니다.
    But the roads here are remote, so it's dangerous to get there too late.

외지다: out-of-the-way; secluded; remote,へんぴだ【辺鄙だ】。ひとざとばなれた【人里離れた】,isolé, retiré, écarté,aislado,ناء,буйд, хүнгүй,cô lập, cách li, heo hút,เปลี่ยว, ลับตา, ไกลโพ้น, ห่างไกล, ทุรกันดาร,terisolasi,глухой; отдалённый; уединённый,偏僻,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 외지다 (외지다) 외지다 (웨지다) 외진 (외진웨진) 외지어 (외지어웨지여) 외져 (외저웨저) 외지니 (외지니웨지니) 외집니다 (외짐니다웨짐니다)

🗣️ 외지다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8)