🌟 운전기사 (運轉技士)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 운전기사 (
운ː전기사
)
📚 thể loại: Nghề nghiệp Sử dụng phương tiện giao thông
🗣️ 운전기사 (運轉技士) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅇㅈㄱㅅ: Initial sound 운전기사
-
ㅇㅈㄱㅅ (
운전기사
)
: (높이는 말로) 운전사.
☆☆
Danh từ
🌏 TÀI XẾ LÁI XE: (cách nói kính trọng) Người lái xe.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình (57) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (255) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn luận (36) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả vị trí (70) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn ngữ (160) • Tìm đường (20) • Thời tiết và mùa (101)