🌟 운전기사 (運轉技士)

☆☆   Danh từ  

1. (높이는 말로) 운전사.

1. TÀI XẾ LÁI XE: (cách nói kính trọng) Người lái xe.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 택시 운전기사.
    Taxi driver.
  • 버스 운전기사.
    Bus driver.
  • 운전기사 아저씨.
    Mr. driver.
  • 운전기사가 안내하다.
    Driver guided.
  • 운전기사를 고용하다.
    Hire a driver.
  • 김 사장은 운전기사가 딸린 고급 승용차를 타고 회사에 다닌다.
    Kim goes to the company in a luxury car with a driver.
  • 그는 지나가던 택시를 잡아타고 운전기사에게 행선지를 말했다.
    He picked up a passing taxi and told the driver where he was going.
  • 저 버스가 신촌을 지나가니?
    Does that bus go through sinchon?
    몰라. 운전기사 아저씨께 여쭈어 봐.
    I don't know. ask the driver.
Từ đồng nghĩa 기사(技士): 직업적으로 자동차나 기계 등을 운전하는 사람., 국가나 단체가 인정한 기술…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 운전기사 (운ː전기사)
📚 thể loại: Nghề nghiệp   Sử dụng phương tiện giao thông  

🗣️ 운전기사 (運轉技士) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Gọi món (132) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10)