🌟 운전기사 (運轉技士)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 운전기사 (
운ː전기사
)
📚 thể loại: Nghề nghiệp Sử dụng phương tiện giao thông
🗣️ 운전기사 (運轉技士) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅇㅈㄱㅅ: Initial sound 운전기사
-
ㅇㅈㄱㅅ (
운전기사
)
: (높이는 말로) 운전사.
☆☆
Danh từ
🌏 TÀI XẾ LÁI XE: (cách nói kính trọng) Người lái xe.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (76) • Sức khỏe (155) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Việc nhà (48) • Đời sống học đường (208) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tính cách (365) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mua sắm (99) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (119) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi món (132) • Cách nói ngày tháng (59) • Thể thao (88) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thời tiết và mùa (101)