🌟 유통망 (流通網)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 유통망 (
유통망
)
🗣️ 유통망 (流通網) @ Ví dụ cụ thể
- 유통망. [망 (網)]
🌷 ㅇㅌㅁ: Initial sound 유통망
-
ㅇㅌㅁ (
일테면
)
: 다른 말로 하자면.
Phó từ
🌏 Hay nói khác đi thì. -
ㅇㅌㅁ (
유통망
)
: 상품이 생산자에게서 소비자에게 이르기까지 여러 단계에서 거래되는 경로의 체계.
Danh từ
🌏 MẠNG LƯỚI LƯU THÔNG, MẠNG LƯỚI PHÂN PHỐI (HÀNG HÓA): Hệ thống lộ trình mà hàng hóa được giao dịch qua nhiều giai đoạn từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Khí hậu (53) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn ngữ (160) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mua sắm (99) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn luận (36) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Yêu đương và kết hôn (19) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi điện thoại (15) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (78) • Hẹn (4) • Vấn đề xã hội (67) • Vấn đề môi trường (226) • Cảm ơn (8) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (52) • Xem phim (105) • Cách nói thời gian (82)