🌟 유통망 (流通網)

Danh từ  

1. 상품이 생산자에게서 소비자에게 이르기까지 여러 단계에서 거래되는 경로의 체계.

1. MẠNG LƯỚI LƯU THÔNG, MẠNG LƯỚI PHÂN PHỐI (HÀNG HÓA): Hệ thống lộ trình mà hàng hóa được giao dịch qua nhiều giai đoạn từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 넓은 유통망.
    Wide distribution network.
  • 전국적인 유통망.
    A nationwide distribution network.
  • 유통망 확충.
    Expansion of distribution network.
  • 유통망이 허술하다.
    The distribution network is loose.
  • 유통망을 구축하다.
    Establish a distribution network.
  • 우리 지역의 특산품이 전국에서 소비될 수 있도록 전국적인 유통망을 구축했다.
    A nationwide distribution network has been established so that specialty products in our region can be consumed throughout the country.
  • 우리 회사는 넓은 유통망을 가지고 있어 상품을 한꺼번에 대량으로 판매할 수 있다.
    Our company has a wide distribution network so we can sell goods in bulk all at once.
  • 우리 제품의 판매가 이렇게 저조한 이유가 뭔가?
    Why is our product's sales so low?
    유통망 확보가 어려워 판매처를 구하지 못했습니다.
    We were unable to find a place to sell due to difficulties in securing distribution networks.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유통망 (유통망)

🗣️ 유통망 (流通網) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103)