🌟 에이스 (ace)
Danh từ
🗣️ 에이스 (ace) @ Ví dụ cụ thể
- 구단은 에이스 선수에게 재계약을 거절당하자 바쁘게 다른 선수들을 물색했다. [거절당하다 (拒絶當하다)]
🌷 ㅇㅇㅅ: Initial sound 에이스
-
ㅇㅇㅅ (
영양사
)
: 면허를 가지고, 과학적으로 식생활의 영양에 관한 지도를 하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 CHUYÊN GIA DINH DƯỠNG: Người có giấy phép, hướng dẫn về dinh dưỡng trong sinh hoạt ăn uống một cách khoa học. -
ㅇㅇㅅ (
영양소
)
: 탄수화물, 단백질, 비타민 등 생물의 성장과 에너지 공급을 위한 영양분이 들어 있는 물질.
☆
Danh từ
🌏 CHẤT DINH DƯỠNG: Vật chất có thành phần dinh dưỡng nhằm cung cấp năng lượng và sự phát triển của sinh vật như carbonhydrate, đạm, vitamin v.v... -
ㅇㅇㅅ (
이어서
)
: 앞의 말이나 행동에 계속하여.
☆
Phó từ
🌏 TIẾP THEO: Tiếp tục lời nói hoặc hành động trước đó. -
ㅇㅇㅅ (
유연성
)
: 부드럽고 연한 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH MỀM DẺO, TÍNH LINH HOẠT: Tính chất mềm và dịu.
• Cách nói thời gian (82) • Gọi điện thoại (15) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mua sắm (99) • Ngôn ngữ (160) • Cảm ơn (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn luận (36) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tính cách (365) • Thời tiết và mùa (101) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (82) • Du lịch (98) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (23) • Sở thích (103)