🌟 유흥비 (遊興費)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 유흥비 (
유흥비
)
📚 thể loại: phương tiện kinh tế Kinh tế-kinh doanh
🌷 ㅇㅎㅂ: Initial sound 유흥비
-
ㅇㅎㅂ (
유흥비
)
: 즐겁게 노는 데에 드는 돈.
☆
Danh từ
🌏 TIỀN ĂN CHƠI, TIỀN CHƠI BỜI: Tiền tốn vào việc vui chơi. -
ㅇㅎㅂ (
애호박
)
: 다 자라지 않은 어린 호박.
Danh từ
🌏 BÍ NON, BÍ CÒI: Quả bí nhỏ và chưa lớn hết. -
ㅇㅎㅂ (
연회비
)
: 모임이나 단체에서 그 구성원들에게 일 년에 한 번씩 걷는 돈.
Danh từ
🌏 HỘI PHÍ HÀNG NĂM: Tiền thu một năm một lần từ những thành viên của một hội hay một tổ chức. -
ㅇㅎㅂ (
유행병
)
: 어떤 지역에 널리 퍼져 여러 사람이 돌아가며 옮아 앓는 질병.
Danh từ
🌏 BỆNH LÂY LAN, DỊCH: Bệnh lan ra rộng khắp khu vực nào đó khiến nhiều người bị lây và mắc phải. -
ㅇㅎㅂ (
오후반
)
: 오전, 오후로 나누어 수업을 하는 학교 등에서, 오후에 수업을 하는 학급.
Danh từ
🌏 LỚP BUỔI CHIỀU: Lớp học được tiến hành vào buổi chiều ở trường học chia thời gian dạy thành buổi sáng và buổi chiều. -
ㅇㅎㅂ (
입후보
)
: 선거에서 후보자로 나서거나 내세움.
Danh từ
🌏 SỰ ỨNG CỬ, SỰ TRANH CỬ: Việc đứng ra hoặc được bầu làm ứng cử viên ở cuộc bầu cử. -
ㅇㅎㅂ (
울화병
)
: 화가 풀리지 못하고 쌓여서 생기는 병.
Danh từ
🌏 BỆNH DO TỨC GIẬN: Bệnh sinh ra do sự cáu giận chất chứa trong lòng, không được giải tỏa. -
ㅇㅎㅂ (
입회비
)
: 어떤 조직이나 단체에 들어가 회원이 되기 위하여 내는 돈.
Danh từ
🌏 PHÍ GIA NHẬP, PHÍ THAM GIA: Tiền trả để tham gia và trở thành hội viên của tổ chức hay đoàn thể nào đó.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả trang phục (110) • Xem phim (105) • Gọi điện thoại (15) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (23) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (78) • Mua sắm (99) • Hẹn (4) • Xin lỗi (7) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả ngoại hình (97)