🌟 유흥비 (遊興費)

  Danh từ  

1. 즐겁게 노는 데에 드는 돈.

1. TIỀN ĂN CHƠI, TIỀN CHƠI BỜI: Tiền tốn vào việc vui chơi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유흥비 조달.
    Funding for entertainment.
  • Google translate 유흥비를 대다.
    Pay for entertainment.
  • Google translate 유흥비를 마련하다.
    Provide entertainment expenses.
  • Google translate 유흥비로 사용하다.
    Used for entertainment.
  • Google translate 유흥비로 탕진하다.
    Waste money on entertainment expenses.
  • Google translate 부모님이 어렵게 버신 돈이 형의 유흥비로 빠져나갔다.
    The hard-earned money that my parents made went to my brother's entertainment expenses.
  • Google translate 범인은 술을 먹다 술값이 모자라자 유흥비를 마련하기 위해 범죄를 저질렀다.
    The criminal committed the crime to raise money for entertainment when he was understaffed while drinking.
  • Google translate 김 부장이 회사에서 해고됐다며?
    Mr. kim was fired from the company?
    Google translate 응, 회사 자금을 몰래 유흥비로 탕진했다고 하더라고.
    Yeah, he secretly spent his company's money on entertainment.

유흥비: amusement expenses; entertainment cost,あそぶかね【遊ぶ金】,frais de divertissement,gastos en juerga, gastos en entretenimiento,تكليف تسلية,зугаа цэнгээний зардал,tiền ăn chơi, tiền chơi bời,ค่าใช้จ่ายในการเที่ยวเล่น, ค่าใช้จ่ายเพื่อความบันเทิง, ค่าใช้จ่ายในการสันทนาการ,uang/biaya hiburan,,娱乐花费,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유흥비 (유흥비)
📚 thể loại: phương tiện kinh tế   Kinh tế-kinh doanh  

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97)