🌟 음모하다 (陰謀 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 음모하다 (
음모하다
)
📚 Từ phái sinh: • 음모(陰謀): 나쁜 목적으로 몰래 못된 일을 꾸밈. 또는 그런 꾀.
🌷 ㅇㅁㅎㄷ: Initial sound 음모하다
-
ㅇㅁㅎㄷ (
웬만하다
)
: 크게 벗어나지 않는 정도에 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 VỪA PHẢI, TÀM TẠM, TƯƠNG ĐỐI: Ở một mức độ vừa phải nào đó. -
ㅇㅁㅎㄷ (
원만하다
)
: 성격이 부드럽고 너그럽다.
☆☆
Tính từ
🌏 DỄ CHỊU, QUẢNG ĐẠI: Tính cách mềm mỏng và khoan dung. -
ㅇㅁㅎㄷ (
예민하다
)
: 무엇인가를 느끼거나 분석하고 판단하는 능력이 매우 빠르고 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 MẪN CẢM, NHẠY CẢM, NHANH NHẠY: Khả năng cảm nhận, phân tích và phán đoán cái gì đó rất nhanh và giỏi. -
ㅇㅁㅎㄷ (
완만하다
)
: 움직임이 느리다.
☆
Tính từ
🌏 TỪ TỪ, CHẬM RÃI: Chuyển động chậm chạp. -
ㅇㅁㅎㄷ (
애매하다
)
: 태도나 상황이 분명하지 않다.
☆
Tính từ
🌏 MẬP MỜ, LẬP LỜ: Thái độ hay tình huống không rõ ràng.
• Tìm đường (20) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thời gian (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Việc nhà (48) • Diễn tả vị trí (70) • Tâm lí (191) • Thể thao (88) • Thời tiết và mùa (101) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn ngữ (160) • Sở thích (103) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kiến trúc, xây dựng (43)