🌟 음모하다 (陰謀 하다)

Động từ  

1. 나쁜 목적으로 몰래 못된 일을 꾸미다.

1. CÓ ÂM MƯU: Sắp đặt việc không hay một cách giấu diếm với mục đích xấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 음모한 정황.
    The circumstances of a conspiracy.
  • Google translate 내란을 음모하다.
    Plot a rebellion.
  • Google translate 반란을 음모하다.
    Conspire against a rebellion.
  • Google translate 반역을 음모하다.
    Plot treason.
  • Google translate 범죄를 음모하다.
    Plot a crime.
  • Google translate 정치적으로 내란을 음모하던 무리가 붙잡혔다.
    A group of people who plotted a political rebellion was captured.
  • Google translate 안 총리는 그의 사퇴를 위해 음모하는 세력으로부터 고통을 겪었다.
    Prime minister ahn suffered from forces plotting to resign.
  • Google translate 김 형사, 범죄 조직이 새로운 범죄를 음모한다는 정보를 들었어.
    Detective kim, i heard that the criminal organization is plotting a new crime.
    Google translate 그게 정말이야? 한시도 감시를 소홀히 하지 마.
    Is that true? don't neglect your surveillance for a moment.

음모하다: plot; scheme,いんぼうをくわだてる【陰謀を企てる】。わるだくみをする【悪巧みをする】,comploter, conspirer,conspirar, confabularse,يتآمر,муу зүйл сэдэх, хуйвалдах,có âm mưu,วางแผนร้าย, ก่อแผนการร้าย, วางกลอุบาย, วางอุบาย,berkomplot,готовить заговор; плести интриги; строить коварные замыслы,阴谋,密谋,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 음모하다 (음모하다)
📚 Từ phái sinh: 음모(陰謀): 나쁜 목적으로 몰래 못된 일을 꾸밈. 또는 그런 꾀.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43)