🌟 울퉁불퉁하다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 울퉁불퉁하다 (
울퉁불퉁하다
) • 울퉁불퉁한 (울퉁불퉁한
) • 울퉁불퉁하여 (울퉁불퉁하여
) 울퉁불퉁해 (울퉁불퉁해
) • 울퉁불퉁하니 (울퉁불퉁하니
) • 울퉁불퉁합니다 (울퉁불퉁함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 울퉁불퉁: 물체의 겉 부분이 여기저기 몹시 나오고 들어가서 고르지 않은 모양.
📚 thể loại: Hình dạng Thông tin địa lí
🗣️ 울퉁불퉁하다 @ Ví dụ cụ thể
• Lịch sử (92) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề môi trường (226) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt công sở (197) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (23) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (78) • Thể thao (88) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thời gian (82) • Gọi điện thoại (15) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nói về lỗi lầm (28) • Tìm đường (20) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)