🌟 의존적 (依存的)

  Định từ  

1. 자신의 힘으로 하지 못하고 무엇에 기대는 성질이 있는.

1. MANG TÍNH LỆ THUỘC, MANG TÍNH PHỤ THUỘC: Có tính chất không thể làm bằng sức mình được mà dựa dẫm vào cái gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 의존적 경향.
    A dependent trend.
  • Google translate 의존적 관계.
    Dependent relationship.
  • Google translate 의존적 구조.
    Dependent structure.
  • Google translate 의존적 성격.
    A dependent character.
  • Google translate 의존적 성향.
    Dependent propensity.
  • Google translate 의존적 존재.
    Dependent being.
  • Google translate 결혼 전에는 내가 이렇게 무능력하고 의존적 존재가 될 줄 몰랐다.
    Before my marriage i didn't know i would be this incompetent and dependent.
  • Google translate 노년기 후기에 있는 노인들이 건강에 있어서 다 쇠약하고 의존적 상태에 있는 것은 아니다.
    Older people in their later years are not all in a state of weakness and dependence in health.
  • Google translate 나는 자녀 교육에 있어 의존적 마음을 갖지 않고 독립심을 길러 주는 것을 중요하게 생각한다.
    I think it is important for me to cultivate independence without being dependent on my children's education.
  • Google translate 결혼을 했어도 언니는 매일 친정에 오는 것 같아.
    Even though i'm married, i think my sister comes to her home every day.
    Google translate 나는 엄마랑 의존적 관계에 있잖아.
    I'm in a dependent relationship with my mom.

의존적: dependent; reliant,いそんてき・いぞんてき【依存的】,(dét.) dépendant,dependiente,اعتماديّ ، استناديّ,найдамтгай, биеэ даасан биш, түшиглэсэн,mang tính lệ thuộc, mang tính phụ thuộc,แบบพึ่งพา, แบบพึ่งพิง, แบบอาศัยพึ่งพิง,yang bergantung,зависимый,有依赖性的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 의존적 (의존적)
📚 Từ phái sinh: 의존(依存): 어떠한 일을 자신의 힘으로 하지 못하고 다른 것의 도움을 받아 의지함.
📚 thể loại: Thái độ  

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Luật (42) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)