🌟 이감하다 (移監 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이감하다 (
이감하다
)
📚 Từ phái sinh: • 이감(移監): 한 교도소에 갇혀 있는 죄수를 다른 교도소로 옮김.
🌷 ㅇㄱㅎㄷ: Initial sound 이감하다
-
ㅇㄱㅎㄷ (
용감하다
)
: 용기가 있고 씩씩하다.
☆☆
Tính từ
🌏 DŨNG CẢM, CAN ĐẢM: Mạnh mẽ và có dũng khí. -
ㅇㄱㅎㄷ (
위급하다
)
: 어떤 일이나 상태가 몹시 위험하고 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY CẤP , CẤP BÁCH: Một việc hay trạng thái rất gấp và nguy hiểm. -
ㅇㄱㅎㄷ (
완곡하다
)
: 듣는 사람의 기분이 상하지 않도록 말하는 투가 부드럽다.
☆
Tính từ
🌏 KHÉO LÉO, TRÁNH NÓI THẲNG: Cách nói mềm mỏng để cho người nghe không khó chịu.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Luật (42) • Giải thích món ăn (78) • Mua sắm (99) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (52) • Cảm ơn (8) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn luận (36) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sở thích (103) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tính cách (365) • Đời sống học đường (208) • Sức khỏe (155) • Chào hỏi (17) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Du lịch (98)